Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
degree day


noun
1. the day on which university degrees are conferred
Syn:
commencement day
Hypernyms:
day
2. a unit used in estimating fuel requirements for heating a building
Hypernyms:
temperature unit


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.